Nghĩa tiếng Việt của từ cola, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkoʊ.lə/
🔈Phát âm Anh: /ˈkəʊ.lə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại nước giải khát có chứa ca cao và gừng, thường có vị ngọt
Contoh: I like to drink cola when I'm thirsty. (Saya suka minum cola saat haus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'cola' có nguồn gốc từ tiếng Yoruba 'kúlá', có nghĩa là 'gừng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chai nước giải khát cola với nắp đang được mở, có bọt nổi lên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nước giải khát có ga, soda
Từ trái nghĩa:
- nước tinh khiết, nước lọc
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cola drink (đồ uống cola)
- cola flavor (hương vị cola)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Many people enjoy a cold cola on a hot day. (Banyak orang menikmati cola lạnh vào một ngày nóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a cola factory that made the most delicious cola drinks. People from all around would come to taste the unique flavor of this cola. It was so popular that even the local animals loved it!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn nhỏ, có một nhà máy cola sản xuất những loại nước giải khát cola ngon nhất. Mọi người từ khắp nơi đến để nếm hương vị độc đáo của loại cola này. Nó rất phổ biến đến nỗi thậm chí những động vật địa phương cũng yêu thích nó!