Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cold, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /koʊld/

🔈Phát âm Anh: /kəʊld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lạnh, không ấm
        Contoh: The weather is very cold today. (Cuộc sống hôm nay rất lạnh.)
  • danh từ (n.):cơn lạnh, điều kiện lạnh
        Contoh: He caught a cold last week. (Anh ta bị cảm lạnh tuần trước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cald', từ tiếng Latin 'calidus' nghĩa là 'nóng', qua đó biến thành 'cold' để chỉ độ lạnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùa đông, băng tuyết và áo khoác dày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: chilly, frosty, icy
  • danh từ: chill, frost, ice

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: hot, warm
  • danh từ: heat, warmth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • catch a cold (bị cảm lạnh)
  • cold shoulder (tỏ ý không chào mừng)
  • cold feet (sợ hãi, thất vọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: I need a cold drink to cool down. (Tôi cần một ly nước lạnh để làm mát.)
  • danh từ: The cold of the winter was unbearable. (Cơn lạnh mùa đông là không thể chịu đựng được.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cold, snowy village, everyone had to wear thick coats to stay warm. One day, a traveler came with no coat and caught a cold. The villagers helped him recover by giving him warm soup and a cozy bed. From then on, he always remembered to prepare for the cold weather.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng mưa tuyết, mọi người đều phải mặc nhiều áo khoác dày để giữ ấm. Một ngày, một du khách đến mà không có áo khoác và bị cảm lạnh. Dân làng giúp anh ta hồi phục bằng cách cho anh ta uống súp ấm và ngủ trên giường ấm áp. Từ đó, anh ta luôn nhớ chuẩn bị cho mùa đông lạnh.