Nghĩa tiếng Việt của từ cole, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /koʊl/
🔈Phát âm Anh: /kəʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại rau củ, đặc biệt là các loại rau củ ăn lá như bắp cải
Contoh: We planted some cole in the garden. (Kami menanam beberapa sayuran seperti kol di kebun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'colis', có liên quan đến các loại rau củ như bắp cải.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ăn rau củ như bắp cải, cải bắp, cải xoăn, và các loại rau củ khác có thể gọi chung là 'cole'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cabbage, greens
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cole crops (loại cây ăn lá)
- cole seeds (hạt giống rau củ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cole family includes many nutritious vegetables. (Keluarga kol termasuk banyak sayuran bergizi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the farmers grew a variety of cole in their fields. Each type of cole, from cabbage to kale, was cherished for its unique taste and health benefits. The villagers enjoyed a hearty meal of cole every day, which kept them strong and healthy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, những người nông dân trồng nhiều loại rau củ khác nhau trên đồng ruộng của họ. Mỗi loại rau củ, từ bắp cải đến cải xoăn, đều được yêu mến vì hương vị và lợi ích sức khỏe đặc biệt của nó. Người dân làng thường xuyên ăn một bữa ăn no lại của rau củ mỗi ngày, giúp họ khỏe mạnh và khỏe mạnh.