Nghĩa tiếng Việt của từ collaborator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈlæb.ə.reɪ.tər/
🔈Phát âm Anh: /kəˈlæb.ə.reɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hợp tác, đồng nghiệp
Contoh: He is a collaborator in the research project. (Dia adalah seorang kolaborator dalam proyek penelitian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'collaborare', gồm hai phần: 'com-' (cùng) và 'laborare' (làm việc), có nghĩa là làm việc cùng với ai đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhóm nghiên cứu, trong đó mỗi thành viên đều là một 'collaborator' cống hiến cho mục tiêu chung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- partner, associate, teammate
Từ trái nghĩa:
- rival, opponent, competitor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- key collaborator (đối tác chính)
- research collaborator (đồng nghiệp nghiên cứu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The scientists worked together as collaborators. (Para ilmuwan bekerja sama sebagai kolaborator.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a team of researchers who were all collaborators in a project to find a cure for a rare disease. Each collaborator brought their unique skills and knowledge to the table, working together seamlessly to achieve their common goal.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm nghiên cứu gồm nhiều người hợp tác trong một dự án tìm cách chữa trị một bệnh hiếm gặp. Mỗi người hợp tác mang đến những kỹ năng và kiến thức độc đáo của mình, làm việc cùng nhau một cách trơn tru để đạt được mục tiêu chung.