Nghĩa tiếng Việt của từ collagen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːlədʒən/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒlədʒən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại protein phổ biến trong các mô liên kết của cơ thể, bao gồm da, cơ, xương và mạch máu
Contoh: Collagen helps to keep the skin firm and elastic. (Collagen giúp giữ cho da căng mịn và dẻo dai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'kolla' có nghĩa là 'keo' và '-gen' có nghĩa là 'sản xuất', tổ hợp thành 'collagen' để chỉ một chất giống như keo trong cơ thể.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến collagen như một chất giống như keo giúp kết nối và tăng cường độ bền cho các mô của cơ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- protein, structural protein
Từ trái nghĩa:
- enzyme, hormone
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- collagen supplement (bổ sung collagen)
- collagen injection (tiêm collagen)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Many beauty products claim to boost collagen production. (Nhiều sản phẩm làm đẹp tuyên bố tăng cường sản xuất collagen.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical substance called collagen that kept everyone's skin youthful and strong. People traveled far and wide to find ways to increase their collagen levels and maintain their beauty. (Ngày xửa ngày xưa, có một chất kỳ diệu tên là collagen giúp giữ cho da của mọi người trẻ trung và khỏe mạnh. Mọi người đi xa và tìm kiếm cách tăng lượng collagen để duy trì vẻ đẹp của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một chất kỳ diệu tên là collagen giúp giữ cho da của mọi người trẻ trung và khỏe mạnh. Mọi người đi xa và tìm kiếm cách tăng lượng collagen để duy trì vẻ đẹp của họ.