Nghĩa tiếng Việt của từ collapse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈlæps/
🔈Phát âm Anh: /kəˈlæps/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự sụp đổ, sự suy sụp
Contoh: The collapse of the building was due to poor construction. (Sự sụp đổ của tòa nhà là do xây dựng kém.) - động từ (v.):sụp đổ, suy sụp
Contoh: The bridge collapsed under the weight of the trucks. (Cầu sụp đổ dưới trọng lượng của xe tải.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'collabi', có nghĩa là 'sụp đổ', từ 'col-' và 'labi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa nhà hoặc cầu sụp đổ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'collapse'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: breakdown, failure
- động từ: fall, crumble
Từ trái nghĩa:
- động từ: build, strengthen
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- economic collapse (sự sụp đổ kinh tế)
- mental collapse (sự suy sụp tinh thần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The economic collapse led to widespread unemployment. (Sự sụp đổ kinh tế dẫn đến thất nghiệp rộng rãi.)
- động từ: The old chair collapsed when he sat on it. (Chiếc ghế cũ sụp đổ khi anh ta ngồi lên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bridge that was very old and weak. One day, a heavy truck tried to cross it, and suddenly, the bridge collapsed. This event was called a 'collapse', and it taught the townspeople the importance of regular maintenance. (Ngày xửa ngày xưa, có một cây cầu rất cũ và yếu. Một ngày nọ, một chiếc xe tải nặng nề cố gắng vượt qua nó, và đột nhiên, cầu sụp đổ. Sự kiện này được gọi là 'collapse', và nó dạy cho người dân thị trấn về tầm quan trọng của việc bảo dưỡng thường xuyên.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một cây cầu rất lỗi thời và yếu ớt. Một ngày nọ, một chiếc xe tải nặng nhất cố gắng đi qua nó, và bất ngờ, cầu đã sụp đổ. Sự kiện này được gọi là 'sự sụp đổ', và nó dạy cho người dân trong thị trấn về tầm quan trọng của việc bảo trì thường xuyên.