Nghĩa tiếng Việt của từ collapsible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈlæpsəbl/
🔈Phát âm Anh: /kəˈlæpsɪbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể thu gọn, gấp lại được
Contoh: He bought a collapsible chair for camping. (Dia membeli kursi lipat untuk berkemah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'collapse' (sụp đổ) kết hợp với hậu tố '-ible' (có thể)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc ghế được gấp lại để dễ dàng mang theo trong khi đi camping.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- foldable, portable, compact
Từ trái nghĩa:
- rigid, fixed, permanent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- collapsible structure (cấu trúc gấp lại được)
- collapsible design (thiết kế gấp lại được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The collapsible tent is easy to set up and take down. (Kem lipat itu mudah untuk disiapkan dan dibongkar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a collapsible chair that loved to travel. It could fold itself into a small package and go anywhere with its owner. One day, they went to a beautiful beach, and the chair unfolded itself to enjoy the view. (Dulu kala, ada kursi lipat yang suka bepergian. Ia bisa melipat dirinya menjadi paket kecil dan pergi ke mana pun bersama pemiliknya. Suatu hari, mereka pergi ke pantai yang indah, dan kursi itu membuka dirinya sendiri untuk menikmati pemandangan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc ghế gấp lại được yêu thích du lịch. Nó có thể gấp mình thành một gói nhỏ và đi đâu cùng chủ nhân. Một ngày nọ, họ đến một bãi biển tuyệt đẹp, và chiếc ghế đó mở ra để thưởng thức cảnh quan.