Nghĩa tiếng Việt của từ collar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒl.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒl.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vòng cổ, cái áo cổ
Contoh: He wore a white shirt with a blue collar. (Dia mặc áo sơ mi màu trắng với cổ áo màu xanh dương.) - động từ (v.):bắt, trói
Contoh: The police collared the thief. (Cảnh sát bắt được tên trộm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'collum' nghĩa là 'cổ', qua tiếng Pháp 'coller' có nghĩa là 'áp chế'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc áo sơ mi với cổ áo màu khác biệt, giúp bạn nhớ được từ 'collar'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: neckband, band
- động từ: arrest, capture
Từ trái nghĩa:
- động từ: release, free
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blue-collar worker (công nhân lao động thủ công)
- white-collar worker (công nhân văn phòng)
- collarbone (xương cổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dog has a red collar. (Con chó có một cái vòng cổ màu đỏ.)
- động từ: They managed to collar the escaped prisoner. (Họ đã quản lý để bắt được tù nhân về tự do.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who always wore a shirt with a distinctive collar. One day, he collared a notorious criminal, and the collar became his signature look. (Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử luôn mặc áo sơ mi với cổ áo đặc biệt. Một ngày nọ, anh ta bắt được một tên tội phạm nổi tiếng, và cái cổ áo trở thành phong cách đặc trưng của anh ta.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một thám tử luôn mặc áo sơ mi với cổ áo đặc biệt. Một ngày nọ, anh ta bắt được một tên tội phạm nổi tiếng, và cái cổ áo trở thành phong cách đặc trưng của anh ta.