Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ collarless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒlərləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒlərləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có cổ áo
        Contoh: He wore a collarless shirt to the party. (Dia memakai kemeja tanpa kerah ke pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'collar' (cổ áo) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc áo sơ mi không có cổ, thường được mặc trong những buổi tiệc thoải mái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: cổ áo không, không cổ

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: có cổ, cổ áo

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • collarless shirt (áo không cổ)
  • collarless style (phong cách không cổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The collarless design gives the shirt a casual look. (Desain tanpa kerah memberi kemeja tampang santai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fashion designer who loved creating unique collarless shirts. He believed that collarless designs were more comfortable and versatile, perfect for any casual occasion. One day, he designed a special collarless shirt for a famous actor, which became a trendsetter in the fashion world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiết kế thời trang yêu thích việc tạo ra những chiếc áo sơ mi không cổ độc đáo. Ông tin rằng thiết kế không cổ thì thoải mái và đa dạng hơn, hoàn hảo cho bất kỳ dịp nào thoải mái. Một ngày nọ, ông thiết kế một chiếc áo không cổ đặc biệt cho một diễn viên nổi tiếng, điều đó trở thành một xu hướng thời trang trên thế giới.