Nghĩa tiếng Việt của từ colleague, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑː.lɪɡ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒl.ɪɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồng nghiệp, bạn cùng làm việc
Contoh: My colleague helped me finish the project. (Đồng nghiệp của tôi đã giúp tôi hoàn thành dự án.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'collega', từ 'com-' (cùng) và 'legere' (chọn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống công sở, bạn và đồng nghiệp của bạn đang cùng nhau làm việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: coworker, associate, partner
Từ trái nghĩa:
- danh từ: rival, competitor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- work with colleagues (làm việc với đồng nghiệp)
- colleague in the same department (đồng nghiệp trong cùng phòng ban)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She is a colleague of mine at the university. (Cô ấy là đồng nghiệp của tôi ở trường đại học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a colleague named John was struggling with a project. His colleague, Sarah, noticed his difficulties and decided to help. Together, they brainstormed ideas and managed to complete the project successfully. This experience not only strengthened their professional relationship but also their friendship.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một đồng nghiệp tên là John gặp khó khăn với một dự án. Đồng nghiệp của anh, Sarah, nhận thấy sự vất vả của anh và quyết định giúp đỡ. Cùng nhau, họ bàn luận ý tưởng và quản lý để hoàn thành dự án thành công. Kinh nghiệm này không chỉ củng cố mối quan hệ chuyên môn của họ mà còn cả tình bạn của họ.