Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ collect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈlɛkt/

🔈Phát âm Anh: /kəˈlɛkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thu thập, tụ tập
        Contoh: She collects stamps as a hobby. (Dia mengumpulkan perangko sebagai hobi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'colligere', gồm 'com-' (cùng) và 'legere' (thu thập).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn thu thập những đồ vật yêu thích như tem, bình tách, hay quần áo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: gather, accumulate, assemble

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disperse, scatter, distribute

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • collect data (thu thập dữ liệu)
  • collect feedback (thu thập phản hồi)
  • collect money (quỹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher collects the homework every Friday. (Guru mengumpulkan pekerjaan rumah setiap hari Jumat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who loved to collect rare books. He traveled the world to find the most unique and valuable books to add to his collection. One day, he found a book that was said to have magical powers. He collected it and brought it home, hoping it would bring him luck.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John yêu thích thu thập sách hiếm. Ông đã đi khắp thế giới để tìm những cuốn sách độc đáo và giá trị nhất để thêm vào bộ sưu tập của mình. Một ngày nọ, ông tìm thấy một cuốn sách được cho là có sức mạnh kỳ diệu. Ông đã thu thập nó và mang về nhà, hy vọng nó sẽ mang lại may mắn cho mình.