Nghĩa tiếng Việt của từ collectible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈlektəb(ə)l/
🔈Phát âm Anh: /kəˈlektɪb(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể thu thập được, có giá trị để thu thập
Contoh: These stamps are highly collectible. (Setumpang ini sangat berharga untuk dikoleksi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'collectus', từ động từ 'colligere' (thu thập), kết hợp với hậu tố '-ible' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người thu thập tem, đồng xu hoặc các vật phẩm có giá trị, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'collectible'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: valuable, desirable, sought-after
Từ trái nghĩa:
- tính từ: worthless, undesirable, uncollectible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- highly collectible (rất có giá trị để thu thập)
- collectible items (đồ vật có thể thu thập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The rare coins are highly collectible. (Koin langka ini sangat berharga untuk dikoleksi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a collector who loved to find collectible items. One day, he discovered a rare coin that was highly collectible. He was so excited and knew that this coin would be a great addition to his collection.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thu thập rất thích tìm kiếm các đồ vật có thể thu thập. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một đồng xu hiếm có giá trị cao để thu thập. Anh ta rất vui mừng và biết rằng đồng xu này sẽ là một phần tốt để bổ sung vào bộ sưu tập của mình.