Nghĩa tiếng Việt của từ collection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈlek.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /kəˈlek.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thu thập, bộ sưu tập
Contoh: She has a large collection of books. (Dia memiliki koleksi buku yang besar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'collectio', từ 'colligere' nghĩa là 'thu thập lại', gồm 'com-' (cùng) và 'legere' (chọn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thu thập những món đồ yêu thích của mình như quyển sách, tem, hay bức ảnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: assemblage, accumulation, gathering
Từ trái nghĩa:
- danh từ: distribution, dispersion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- art collection (bộ sưu tập nghệ thuật)
- stamp collection (bộ sưu tập tem)
- book collection (bộ sưu tập sách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The museum has an extensive collection of ancient artifacts. (Musium ini memiliki koleksi artefak kuno yang luas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to collect stamps. His collection grew so large that it became one of the most famous in the world. People would come from far and wide to see his collection, and he was always happy to share his passion with others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất yêu thích thu thập tem. Bộ sưu tập của ông ta phát triển rất lớn và trở thành một trong những nổi tiếng nhất thế giới. Mọi người từ xa gần đến để xem bộ sưu tập của ông ta, và ông ta luôn vui mừng chia sẻ đam mê của mình với người khác.