Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ collective, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈlɛktɪv/

🔈Phát âm Anh: /kəˈlɛktɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về cộng đồng, tập thể
        Contoh: The workers made a collective decision. (Para pekerja membuat keputusan bersama.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'collectivus', từ 'collectus' là dạng quá khứ của 'colligere' (thu thập với nhau), gồm 'com-' (cùng) và 'legere' (thu thập).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp, trong đó mọi người cùng tham gia và đưa ra quyết định chung.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: communal, group, shared

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: individual, personal, private

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • collective effort (nỗ lực chung)
  • collective responsibility (trách nhiệm chung)
  • collective agreement (hiệp định chung)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The collective opinion of the group was to support the proposal. (Opini bersama kelompok adalah mendukung usulan itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the residents made all decisions collectively. They believed that collective wisdom was greater than individual knowledge. One day, they faced a problem with their water supply. After a long discussion, they came up with a collective solution that benefited everyone in the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, người dân thường xuyên thực hiện tất cả các quyết định chung. Họ tin rằng sự khôn ngoan của cộng đồng lớn hơn những hiểu biết cá nhân. Một ngày nọ, họ gặp phải một vấn đề với nguồn nước cung cấp. Sau một cuộc thảo luận dài, họ đã đưa ra một giải pháp chung mang lại lợi ích cho tất cả mọi người trong làng.