Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ college, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːlɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒlɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trường đại học, trường cao đẳng
        Contoh: She is studying at a local college. (Dia sedang belajar di sebuah kolej setempat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'collegium', có nghĩa là 'nhóm người làm việc cùng nhau', từ 'com-' (cùng) và 'legere' (lựa chọn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khuôn viên trường đại học với những ngôi nhà thần kỳ và sinh viên đang đi lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: university, institution, school

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: elementary school, primary school

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • college life (cuộc sống trường đại học)
  • college degree (bằng cấp trường đại học)
  • college student (sinh viên trường đại học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He plans to attend college next year. (Dia berencana untuk masuk kuliah tahun depan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a college far away, students from all over the world gathered to learn and explore. They shared stories, ideas, and dreams, creating a vibrant community of knowledge and friendship.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một trường đại học xa xôi, sinh viên từ khắp nơi trên thế giới tụ họp để học tập và khám phá. Họ chia sẻ câu chuyện, ý tưởng và ước mơ, tạo nên một cộng đồng trí thức sôi động và tình bạn.