Nghĩa tiếng Việt của từ collide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈlaɪd/
🔈Phát âm Anh: /kəˈlaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):va chạm, đâm vào nhau
Contoh: The two cars collided at the intersection. (Hai xe đâm vào nhau tại ngã tư.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'col-', nghĩa là 'cùng', kết hợp với 'laedere' nghĩa là 'đánh'. Tổ hợp này mang nghĩa là 'đánh vào nhau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tai nạn giao thông, hai xe đang chạy nhanh và đột ngột va vào nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: crash, collide, clash
Từ trái nghĩa:
- động từ: avoid, evade
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- collide with (va vào)
- collide head-on (va chạm trực diện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The ships collided in the fog. (Những con tàu va vào nhau trong sương mù.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, two trains were scheduled to pass each other on the same track. However, due to a miscommunication, they collided head-on, causing a massive accident. The incident led to a review of the railway communication systems to prevent such collisions in the future.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, hai chuyến tàu được lên lịch để đi ngược chiều nhau trên cùng một đường ray. Tuy nhiên, do sự hiểu lầm trong giao tiếp, chúng đâm vào nhau, gây ra một vụ tai nạn lớn. Sự cố này dẫn đến việc xem xét lại hệ thống giao tiếp đường sắt để ngăn chặn những vụ va chạm tương tự trong tương lai.