Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ collier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːli.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒli.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người khai thác than
        Contoh: The collier worked hard in the mine. (Người khai thác than làm việc chăm chỉ trong mỏ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'collierus', có nghĩa là 'người bán than', từ 'colĭa' nghĩa là 'túi than'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người làm việc trong mỏ than, mặc áo cà vạt bẩn thỉu vì làm việc với than.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người khai thác than: miner, pitman

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • collier ship (tàu chở than)
  • collier yard (kho than)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The collier's job is very tough. (Công việc của người khai thác than rất khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a collier who worked deep in the mines. He was known for his hard work and dedication. One day, he discovered a rare gem while mining coal, which changed his life forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người khai thác than làm việc sâu trong mỏ. Ông ta nổi tiếng vì công sức và sự tận tâm của mình. Một ngày nọ, khi khai thác than, ông ta phát hiện ra một viên ngọc quý hiếm, điều đó thay đổi cuộc đời ông.