Nghĩa tiếng Việt của từ colloid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑː.lɔɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒl.ɔɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một chất mà các hạt nhỏ của nó phân tán trong một chất lỏng khác mà không lắng xuống
Contoh: Gelatin is a common colloid used in food. (Gelatin adalah colloid umum yang digunakan dalam makanan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kolla' có nghĩa là 'keo', kết hợp với hậu tố '-oid' có nghĩa là 'giống như'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng colloid trong các sản phẩm như kem đánh răng hoặc sữa chua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dispersion, suspension
Từ trái nghĩa:
- danh từ: solution, pure substance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- colloid chemistry (hóa học colloid)
- colloidal solution (dung dịch colloid)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The milk is a colloid where fat globules are dispersed in water. (Susu adalah colloid di mana butiran lemak didispersikan dalam air.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who was fascinated by colloids. He spent his days studying how particles in a colloid interacted with each other and the surrounding medium. One day, he discovered a new type of colloid that could revolutionize the food industry. This colloid was stable and could be used to create healthier and more delicious foods. The scientist named this colloid 'Delicoll', and it quickly became a sensation in the culinary world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đam mê với colloid. Anh ta dành cả ngày nghiên cứu cách các hạt trong colloid tương tác với nhau và môi trường xung quanh. Một ngày, anh ta phát hiện ra một loại colloid mới có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp thực phẩm. Colloid này ổn định và có thể được sử dụng để tạo ra thực phẩm lành mạnh và ngon hơn. Nhà khoa học đặt tên cho colloid này là 'Delicoll', và nó nhanh chóng trở thành một hiện tượng trong thế giới ẩm thực.