Nghĩa tiếng Việt của từ colloquialism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈloʊkwiəlɪzəm/
🔈Phát âm Anh: /kəˈlɒkwɪəlɪzəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thuật ngữ dân dã, từ ngữ thông dụng trong văn nói
Contoh: 'Y'all' is a colloquialism used in the southern United States. (Y'all' adalah colloquialism yang digunakan di selatan Amerika Serikat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'colloquium' có nghĩa là 'cuộc trò chuyện', kết hợp với hậu tố '-ism'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc trò chuyện thoải mái, dân dã giữa bạn và bạn bè.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: informal language, slang
Từ trái nghĩa:
- danh từ: formal language, standard language
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use of colloquialisms (sử dụng thuật ngữ dân dã)
- common colloquialisms (thuật ngữ dân dã phổ biến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The use of colloquialisms can make a conversation more relaxed. (Penggunaan colloquialism dapat membuat percakapan menjadi lebih santai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, people used many colloquialisms in their daily conversations. For example, they would say 'y'all' instead of 'you all'. This made their language more friendly and informal, which helped everyone feel closer and more connected.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người sử dụng rất nhiều thuật ngữ dân dã trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của họ. Ví dụ, họ sẽ nói 'y'all' thay vì 'you all'. Điều này làm cho ngôn ngữ của họ thân thiện và không trang trọng hơn, giúp mọi người cảm thấy gần gũi và kết nối với nhau hơn.