Nghĩa tiếng Việt của từ colloquy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑː.lə.kwi/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒl.ə.kwi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc đối thoại, cuộc hội thoại
Contoh: The colloquy between the two leaders was insightful. (Cuộc đối thoại giữa hai nhà lãnh đạo rất sâu sắc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'colloquium', bao gồm 'com-' (cùng) và 'loqui' (nói).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hội thoại nghiêm túc giữa các chuyên gia.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dialogue, conversation, discussion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: monologue, silence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hold a colloquy (tổ chức một cuộc hội thoại)
- colloquy of experts (hội thoại của các chuyên gia)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The colloquy at the conference was very informative. (Cuộc hội thoại tại hội nghị rất mang lại nhiều kiến thức.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a prestigious university, a colloquy was held among the faculty members to discuss the future of education. Each professor shared their insights, leading to a fruitful exchange of ideas. (Trong một trường đại học uy tín, một cuộc hội thoại được tổ chức giữa các thầy cô để thảo luận về tương lai của giáo dục. Mỗi giáo sư chia sẻ các hiểu biết của họ, dẫn đến một trao đổi ý tưởng thực sự có giá trị.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Tại một trường đại học danh giá, một cuộc hội thoại được tổ chức giữa các thầy cô để thảo luận về tương lai của giáo dục. Mỗi giáo sư chia sẻ các hiểu biết của họ, dẫn đến một trao đổi ý tưởng thực sự có giá trị.