Nghĩa tiếng Việt của từ collusion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈluːʒən/
🔈Phát âm Anh: /kəˈluːʒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự gian lận, sự gom góp lẫn nhau
Contoh: The investigation revealed evidence of collusion among the officials. (Điều tra đã tiết lộ bằng chứng về sự gian lận giữa các quan chức.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'colludere', gồm 'com-' (cùng) và 'ludere' (chơi), có nghĩa là 'chơi cùng nhau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trò chơi mà hai người chơi gian lận để thắng, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'collusion'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: conspiracy, connivance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: transparency, openness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- collusion with (gom góp lẫn nhau với)
- collusion to commit fraud (gom góp lẫn nhau để gian lận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There was a clear collusion between the two companies to fix prices. (Có sự gian lận rõ ràng giữa hai công ty để cố định giá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small town, there was a scandal involving two local businesses. It was discovered that they were in collusion to control the market prices, ensuring both of them profited unfairly. The community was shocked to learn about this secret agreement.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, xảy ra một vụ tang vấn liên quan đến hai doanh nghiệp địa phương. Hóa ra họ đã gom góp lẫn nhau để kiểm soát giá thị trường, đảm bảo cả hai đều có lợi nhuận không công bằng. Cộng đồng đã rất sốc khi biết về thỏa thuận bí mật này.