Nghĩa tiếng Việt của từ colonel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɜrnəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɜːnəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tước, quân hàm trong quân đội
Contoh: The colonel gave the order to attack. (Đại tá đã đưa ra lệnh tấn công.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Pháp 'coronel', dịch từ tiếng Tây Ban Nha 'coronel', bắt nguồn từ tiếng Latin 'columna' nghĩa là 'cột'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tước quân đội đeo dây lục hổ, điều hành quân đội trong chiến tranh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: officer, commander
Từ trái nghĩa:
- danh từ: soldier, private
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- colonel in chief (đại tá trực thuộc)
- lieutenant colonel (thượng úy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The colonel was respected by his troops. (Đại tá được lính của mình tôn kính.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave colonel who led his troops to victory in many battles. He was known for his strategic mind and his ability to inspire his soldiers. One day, during a fierce battle, the colonel's leadership proved crucial, and his troops emerged victorious. The colonel's reputation grew, and he became a hero in the eyes of his country.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đại tá dũng cảm dẫn đầu quân đội của mình chiến thắng nhiều trận chiến. Ông được biết đến với trí tuệ chiến lược và khả năng truyền cảm hứng cho binh lính của mình. Một ngày, trong một trận chiến dữ dội, sự lãnh đạo của đại tá đã chứng tỏ sự quan trọng, và quân đội của ông giành chiến thắng. Danh tiếng của đại tá tăng lên, và ông trở thành anh hùng trong mắt dân tộc.