Nghĩa tiếng Việt của từ colonial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈloʊniəl/
🔈Phát âm Anh: /kəˈləʊniəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến thuộc địa hoặc quần đảo
Contoh: The colonial architecture was influenced by European styles. (Kiến trúc thuộc địa bị ảnh hưởng bởi phong cách châu Âu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'colonialis', từ 'colonus' nghĩa là 'nông dân', liên quan đến sự mở rộng xã hội và kinh tế của một quốc gia ở nước ngoài.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử các vùng thuộc địa của châu Âu ở Bắc Mỹ và châu Phi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: imperial, dependent, subject
Từ trái nghĩa:
- tính từ: independent, sovereign
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- colonial era (kỷ nguyên thuộc địa)
- colonial rule (chế độ thuộc địa)
- colonial power (sức mạnh thuộc địa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The colonial government imposed strict rules. (Chính phủ thuộc địa áp đặt những quy tắc nghiêm ngặt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a colonial town, the local people lived under the rule of a distant empire. The colonial architecture and culture were a mix of local traditions and foreign influences, creating a unique blend that told the story of their history. (Một thời gian trước đây, trong một thị trấn thuộc địa, người dân địa phương sống dưới sự cai trị của một đế chế xa lạ. Kiến trúc và văn hóa thuộc địa là sự kết hợp giữa truyền thống địa phương và ảnh hưởng nước ngoài, tạo ra một pha lẫn độc đáo kể lại lịch sử của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thị trấn thuộc địa, người dân địa phương sống dưới sự cai trị của một đế chế xa lạ. Kiến trúc và văn hóa thuộc địa là sự kết hợp giữa truyền thống địa phương và ảnh hưởng nước ngoài, tạo ra một pha lẫn độc đáo kể lại lịch sử của họ.