Nghĩa tiếng Việt của từ colonist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑː.lə.nɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒl.ə.nɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người định cư, người đầu tư
Contoh: The early colonists faced many challenges. (Những người định cư đầu tiên đã phải đối mặt với nhiều thách thức.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'colonus' nghĩa là 'nông dân', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử các thuộc địa của châu Âu ở Mỹ, nơi những người định cư đầu tiên đến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- settler, pioneer
Từ trái nghĩa:
- native, indigenous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- early colonists (người định cư đầu tiên)
- colonist communities (cộng đồng người định cư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The colonists established a new settlement. (Người định cư thiết lập một khu định cư mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of colonists set sail to a new land, hoping to establish a new life. They faced many challenges, from harsh weather to unfamiliar terrain, but their determination and unity helped them build a thriving community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm người định cư đã đi biển tới một vùng đất mới, hy vọng xây dựng một cuộc sống mới. Họ phải đối mặt với nhiều thách thức, từ thời tiết khắc nghiệt đến địa hình lạ, nhưng sự quyết tâm và đoàn kết của họ giúp họ xây dựng một cộng đồng phát triển mạnh.