Nghĩa tiếng Việt của từ colonize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːlənaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒlənaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thuộc về, chiếm đóng một vùng đất và xây dựng thuộc địa
Contoh: The British colonized many parts of Africa. (Người Anh đã thuộc địa nhiều phần của Châu Phi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'colonia', có nghĩa là 'địa điểm thuộc địa', kết hợp với hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử các nước thống trị thế giới như Anh, Pháp, và cách họ thuộc địa các vùng đất khác trên thế giới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: settle, occupy, establish
Từ trái nghĩa:
- động từ: abandon, leave
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- colonize a new territory (thuộc địa một lãnh thổ mới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Spain colonized parts of South America in the 16th century. (Tây Ban Nha đã thuộc địa một số phần của Nam Mỹ vào thế kỷ 16.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of explorers decided to colonize a distant island. They built homes, farms, and a new society, shaping the island into a thriving colony.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu gia quyết định thuộc địa một hòn đảo xa xôi. Họ xây dựng nhà cửa, nông trại và một xã hội mới, tạo nên một thuộc địa phát triển trên hòn đảo.