Nghĩa tiếng Việt của từ colonizer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑː.lə.naɪ.zər/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒl.ə.naɪ.zər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người xâm lược, người thuộc địa
Contoh: The colonizer imposed their culture on the indigenous people. (Người thuộc địa áp đặt văn hóa của họ lên dân bản xứ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'colonus' nghĩa là 'nông dân', kết hợp với hậu tố '-izer' có nghĩa là 'người làm gì đó'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử thuộc địa, những người đến từ nước ngoài và chiếm đoạt đất nước của người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: conqueror, invader
Từ trái nghĩa:
- danh từ: liberator, emancipator
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- colonizer mentality (tâm lý của người thuộc địa)
- colonizer policies (chính sách của người thuộc địa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The colonizer's rule was harsh and exploitative. (Sự cai trị của người thuộc địa rất khắc nghiệt và bóc lột.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a colonizer who came from a distant land. He established a colony and imposed his culture and laws on the native people, changing their way of life forever. (Ngày xửa ngày xưa, có một người thuộc địa đến từ một vùng đất xa xôi. Ông ta thành lập một thuộc địa và áp đặt văn hóa và luật lệ của mình lên người bản địa, thay đổi cách sống của họ mãi mãi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thuộc địa đến từ một vùng đất xa xôi. Ông ta thành lập một thuộc địa và áp đặt văn hóa và luật lệ của mình lên người bản địa, thay đổi cách sống của họ mãi mãi.