Nghĩa tiếng Việt của từ colony, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑː.lə.ni/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒl.ə.ni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nhóm người, động vật hoặc thực vật sống cùng nhau ở một nơi, đặc biệt là trong điều kiện mới hoặc xa quê hương
Contoh: The British established a colony in India. (Người Anh thành lập một thuộc địa ở Ấn Độ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'colonia', từ 'colonus' nghĩa là 'nông dân định cư', liên quan đến từ 'colere' có nghĩa là 'trồng trọt, sinh sống, chăm sóc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử thuộc địa, nơi mà người từ nước này đến định cư ở nước khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- settlement, community, dominion
Từ trái nghĩa:
- independence, autonomy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- establish a colony (thành lập một thuộc địa)
- colony of ants (đàn kiến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The first colony was established in the New World in the 17th century. (Thuộc địa đầu tiên được thành lập ở Thế Giới Mới vào thế kỷ 17.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of people from a distant land decided to establish a colony on a new island. They worked together, building homes and cultivating the land, creating a thriving community far from their homeland.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm người từ một vùng đất xa xôi quyết định thành lập một thuộc địa trên một hòn đảo mới. Họ cùng nhau làm việc, xây dựng nhà cửa và trồng trọt trên đất đai, tạo nên một cộng đồng phát triển xa xôi khỏi quê hương của họ.