Nghĩa tiếng Việt của từ colorfully, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌlərˌfəli/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌləfəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):màu sắc rực rỡ, sặc sỡ
Contoh: The children were dressed colorfully for the festival. (Anak-anak ăn mặc đầy màu sắc cho lễ hội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'color' (màu sắc) kết hợp với hậu tố '-fully' (đầy đủ, thể hiện sự đầy đủ của màu sắc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc mà mọi người đều ăn mặc rất sặc sỡ, tạo nên một không gian vô cùng sặc sỡ và thú vị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vividly, brightly, vibrantly
Từ trái nghĩa:
- dully, drably, monotonously
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- colorfully dressed (ăn mặc màu sắc)
- colorfully illustrated (minh họa màu sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The parade was colorfully decorated. (Đoàn lễ được trang trí màu sắc rực rỡ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a festival where everyone wore colorfully. The streets were filled with vibrant colors and laughter. People from nearby towns came to see the spectacle, and it became a memorable event for all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội mà mọi người ăn mặc rất sặc sỡ. Đường phố tràn ngập màu sắc rực rỡ và tiếng cười nói. Người dân từ các thị trấn lân cận đến tham dự sự kiện đáng nhớ này.