Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ colorless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌlərləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈkʌlələs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không màu, thiếu màu sắc
        Contoh: The colorless liquid is water. (Cairan tanpa warna adalah air.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'color' (màu sắc) kết hợp với hậu tố '-less' (không, thiếu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh trắng đen, không có màu sắc, để nhớ từ 'colorless'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: uncolored, dull, bland

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: colorful, vivid, bright

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • colorless life (cuộc sống nhàm chán)
  • colorless speech (bài diễn văn nhàm chán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The colorless sky made the day seem gloomy. (Langit tanpa warna membuat hari tampak suram.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a colorless world, everything was gray and dull. People lived without joy until a painter brought colors to life, transforming the colorless landscape into a vibrant paradise.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên thế giới không màu, mọi thứ đều xám xịt và nhàm chán. Mọi người sống mà không có niềm vui cho đến khi một họa sĩ mang màu sắc vào cuộc sống, biến cảnh quan không màu thành một thiên đường sặc sỡ.