Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ colossal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈlɑːsəl/

🔈Phát âm Anh: /kəˈlɒsəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cực kỳ lớn, to lớn
        Contoh: The colossal statue was an impressive sight. (Patung khổng lồ đó là một cảnh tượng ấn tượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kolossos', có nghĩa là 'tượng đài lớn', được thay đổi thành 'colossal' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tượng đài khổng lồ hoặc một tòa nhà cực kỳ lớn để nhớ từ 'colossal'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • huge, gigantic, immense

Từ trái nghĩa:

  • small, tiny, insignificant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • colossal effort (nỗ lực khổng lồ)
  • colossal failure (thất bại to lớn)
  • colossal success (thành công to lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The colossal building took years to complete. (Tòa nhà khổng lồ đó mất nhiều năm để hoàn thành.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a colossal castle that stood tall and mighty. It was so large that it could be seen from miles away. People from all around came to marvel at its size and grandeur. Inside the castle lived a king who ruled with a fair and just hand, and the people were happy and prosperous.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài khổng lồ vững chãi. Nó to lớn đến nỗi có thể nhìn thấy từ rất xa. Người dân từ khắp nơi đến để ngạc nhiên với kích thước và sự tráng lệ của nó. Trong lâu đài sống một vị vua cai trị công bằng và công minh, và người dân sống hạnh phúc và thịnh vượng.