Nghĩa tiếng Việt của từ colosseum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑː.ləˈsiː.əm/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒl.əˈsiː.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại đấu trường lớn cổ đại, đặc biệt là đấu trường La Mã Colosseum
Contoh: The Colosseum in Rome is a famous ancient arena. (Colosseum ở Rome là một đấu trường cổ đại nổi tiếng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'colosseum', có nguồn gốc từ 'colossus' nghĩa là 'người khổng lồ', kết hợp với hậu tố '-eum' chỉ địa điểm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các trận đấu gladiators và các sự kiện cổ đại diễn ra trong Colosseum.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- arena, stadium, amphitheater
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the Colosseum (đấu trường Colosseum)
- ancient Colosseum (đấu trường Colosseum cổ đại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Thousands of people gathered in the Colosseum for the gladiator fights. (Hàng ngàn người tụ tập tại Colosseum để xem các trận đấu gladiators.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the heart of ancient Rome, the Colosseum stood as a symbol of power and spectacle. It was here that the bravest gladiators fought for glory, and the crowds roared with excitement. The massive structure, known for its colossal size, was a marvel of engineering and a testament to the grandeur of the Roman Empire.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, tại trung tâm La Mã cổ đại, Colosseum đứng như một biểu tượng của quyền lực và sự xuất sắc. Đây là nơi những chiến sĩ gladiators dũng cảm chiến đấu để giành vinh quang, và đám đông hò reo tràn đầy sự háo hức. Công trình lớn lao này, nổi tiếng với kích thước khổng lồ của nó, là một điều kỳ diệu của kỹ thuật và là bằng chứng cho vẻ hùng vĩ của Đế quốc La Mã.