Nghĩa tiếng Việt của từ colossus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈlɑs.əs/
🔈Phát âm Anh: /kəˈlɒs.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một tượng đài hay tòa nhà rất lớn và nổi tiếng
Contoh: The Colossus of Rhodes was a giant statue that once stood on the Greek island of Rhodes. (Tượng đài Colossus của Rhodes là một tượng đài khổng lồ từng đứng trên đảo Rhodes của Hy Lạp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kolossos', có thể liên hệ với từ 'kolao' nghĩa là 'vây quanh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các công trình kiến trúc lớn như các tượng đài hoặc tòa nhà cao tầng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: giant, behemoth, leviathan
Từ trái nghĩa:
- danh từ: miniature, small
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a financial colossus (một tên lửa tài chính)
- cultural colossus (một tên lửa văn hóa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ancient Colossus of Rhodes was considered one of the Seven Wonders of the Ancient World. (Tượng đài Colossus của Rhodes cổ đại được coi là một trong Bảy Kỳ quan của Thế giới cổ đại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a Colossus that stood tall and proud overlooking the city. It was a symbol of strength and greatness, inspiring all who saw it. People from far and wide came to marvel at its size and grandeur, making it a legend in its own time. (Ngày xửa ngày xưa, có một Colossus cao to và kiêu hãnh nhìn xuống thành phố. Nó là biểu tượng của sức mạnh và vĩ đại, truyền cảm hứng cho tất cả những người nhìn thấy nó. Mọi người từ xa lại đến để ngạc nhiên với kích thước và vinh quang của nó, biến nó thành một huyền thoại trong thời của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một Colossus vĩ đại đứng cao và tự hào nhìn xuống thành phố. Nó là biểu tượng của sức mạnh và vinh quang, truyền cảm hứng cho mọi người khi nhìn thấy nó. Người ta từ xa lại đến ngạc nhiên với kích thước và vinh quang của nó, làm cho nó trở thành một huyền thoại trong thời của nó.