Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ columbia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈlʌmbi.ə/

🔈Phát âm Anh: /kəˈlʌmbi.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên của một quốc gia, một đại học hoặc một thương hiệu nổi tiếng
        Contoh: Columbia University is a prestigious institution. (Đại học Columbia là một tổ chức uy tín.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ Latin 'Columbia', có thể liên hệ với Christopher Columbus.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến Columbia Pictures, một công ty sản xuất phim nổi tiếng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: America, United States

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Columbia River (Sông Columbia)
  • Columbia University (Đại học Columbia)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The flag of Columbia is beautiful. (Quốc kỳ của Columbia rất đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Columbia, there was a university that was known for its excellence in education. Students from all over the world came to study there, and the campus was always bustling with activity. One day, a famous filmmaker visited the university to shoot a movie, and the whole campus was abuzz with excitement. The movie, titled 'Columbia Dreams', became a huge success, and the university's reputation grew even stronger.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Columbia, có một đại học nổi tiếng về chất lượng giáo dục. Sinh viên từ khắp nơi trên thế giới đến đây học tập, và khuôn viên trường luôn đông đúc. Một ngày nọ, một nhà làm phim nổi tiếng đến thăm trường để quay phim, và toàn trường đều háo hức. Bộ phim, được đặt tên là 'Giấc mơ Columbia', trở thành một bất ngờ lớn, và danh tiếng của trường càng trở nên to lớn hơn.