Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ columbian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈlʌmbi.ən/

🔈Phát âm Anh: /kəˈlʌmbi.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến Columbia hoặc Columbus
        Contoh: The Columbian Exchange was a significant event in history. (Thương mại Columbian là một sự kiện quan trọng trong lịch sử.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tên của Christopher Columbus, nhà thám hiểm người Ý, và được kết hợp với hậu tố '-ian' để chỉ người hoặc điều gì liên quan đến Columbus.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử của Columbus và sự trao đổi văn hóa giữa Châu Âu và Châu Mỹ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • liên quan đến Columbus: Columbus-related, explorer-related

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Columbian culture (văn hóa Columbian)
  • Columbian era (thời kỳ Columbian)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The Columbian era was marked by significant discoveries. (Thời kỳ Columbian đánh dấu bởi những khám phá quan trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the Columbian era, explorers ventured across the seas to discover new lands. They brought with them ideas, plants, and animals that forever changed the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong thời kỳ Columbian, các nhà thám hiểm đã vượt qua đại dương để khám phá những vùng đất mới. Họ mang theo những ý tưởng, cây cối và động vật làm thay đổi cuộc sống của thế giới.