Nghĩa tiếng Việt của từ column, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑː.ləm/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒl.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần của tòa nhà hoặc cấu trúc chịu lực, thường thẳng đứng và có hình trụ
Contoh: The temple has many beautiful columns. (Ngôi đền có nhiều cột đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'columna', có nghĩa là 'cột trụ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cột trong một ngôi đền cổ, đó là một hình ảnh mạnh mẽ của cột.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pillar, post, support
Từ trái nghĩa:
- danh từ: void, emptiness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a column of smoke (một cột khói)
- column inches (khoảng trống trong báo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The columns of the ancient temple are still standing. (Các cột của ngôi đền cổ vẫn đứng vững.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In an ancient city, there was a grand temple with majestic columns. Each column told a story of the city's history, supporting not only the roof but also the community's spirit.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố cổ, có một ngôi đền kỳ vĩ với những cột trụ oai nghiêm. Mỗi cột kể lại một câu chuyện về lịch sử của thành phố, không chỉ chống đỡ mái nhà mà còn gắn kết tinh thần cộng đồng.