Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ coma, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkoʊ.mə/

🔈Phát âm Anh: /ˈkəʊ.mə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trạng thái hôn mê sâu
        Contoh: The patient has been in a coma for weeks. (Pasien telah dalam koma selama beberapa minggu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'coma', có nghĩa là 'tóc, mái tóc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bệnh nhân đang nằm trong trạng thái hôn mê sâu, không thể tỉnh táo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: unconsciousness, stupor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: consciousness, awareness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fall into a coma (rơi vào hôn mê)
  • come out of a coma (thoát khỏi hôn mê)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: After the accident, he fell into a coma. (Setelah kecelakaan, dia jatuh ke koma.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who fell into a deep coma after a car accident. His family and friends were worried, but they never gave up hope. Miraculously, after months of waiting, he slowly came out of the coma and began to recover. His journey back to consciousness was a testament to the power of hope and love.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rơi vào hôn mê sâu sau một tai nạn xe hơi. Gia đình và bạn bè của anh ta lo lắng, nhưng họ không bao giờ từ bỏ hy vọng. Thần kỳ, sau nhiều tháng chờ đợi, anh ta từ từ thoát khỏi hôn mê và bắt đầu hồi phục. Hành trình của anh ta trở lại ý thức là một bằng chứng về sức mạnh của hy vọng và tình yêu.