Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ comb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /koʊm/

🔈Phát âm Anh: /kəʊm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lược, cái lược
        Contoh: She used a comb to tidy her hair. (Dia menggunakan sisir untuk merapikan rambutnya.)
  • động từ (v.):lược, chải (tóc)
        Contoh: He combed his hair before leaving. (Dia chải tóc trước khi ra đi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'camb', từ Proto-Germanic 'kambaz'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một cái lược, đặc biệt là khi bạn sử dụng nó để làm gọn gàng tóc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hairbrush, rake
  • động từ: groom, rake through

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dishevel, tangle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • comb your hair (lược tóc của bạn)
  • comb through (lục lại, tìm kiếm kỹ lưỡng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She bought a new comb for her daughter. (Dia membeli sisir baru untuk putrinya.)
  • động từ: He carefully combed through the documents. (Dia dengan cermat menyisir dokumen.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a princess who had beautiful long hair. Every morning, she would comb her hair with a golden comb, which was a gift from her mother. The comb was not just a tool but a symbol of her mother's love and care. One day, while combing her hair, she found a hidden message in the comb's teeth, which led her to a treasure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công chúa có mái tóc dài xinh đẹp. Mỗi buổi sáng, cô sẽ lược tóc bằng một cái lược vàng, là món quà từ mẹ cô. Cái lược không chỉ là một công cụ mà còn là biểu tượng của tình yêu và chăm sóc của mẹ. Một ngày, khi lược tóc, cô phát hiện một thông điệp ẩn trong răng cưa của cái lược, dẫn cô đến một kho báu.