Nghĩa tiếng Việt của từ combat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒm.bæt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒm.bæt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc đấu tranh, chiến đấu
Contoh: The soldiers were trained for combat. (Tân lính đã được huấn luyện cho cuộc chiến.) - động từ (v.):chiến đấu, chống lại
Contoh: They had to combat the enemy's forces. (Họ phải chiến đấu chống lại lực lượng của kẻ thù.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'combatere', kết hợp từ 'com-' (cùng) và 'battuere' (đánh).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh chiến tranh, quân đội, hoặc bất kỳ cuộc đấu tranh nào để nhớ từ 'combat'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: battle, fight, conflict
- động từ: fight, oppose, resist
Từ trái nghĩa:
- động từ: support, aid, assist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- combat readiness (sẵn sàng chiến đấu)
- combat zone (vùng chiến tranh)
- combat effectiveness (hiệu lực chiến đấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The combat between the two armies was fierce. (Cuộc chiến giữa hai đội quân rất dữ dội.)
- động từ: We must combat the spread of the disease. (Chúng ta phải chống lại sự lây lan của bệnh tật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a distant land, the forces of good and evil were in combat. Each side fought fiercely, using all their might to overcome the other. The battle raged on for days, with neither side giving up. Finally, through strategic planning and teamwork, the forces of good emerged victorious, ending the combat and restoring peace to the land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một vùng đất xa xôi, lực lượng của thiện và ác đang trong cuộc đấu tranh. Mỗi bên chiến đấu dữ dội, sử dụng mọi sức mạnh để vượt qua đối thủ. Trận chiến kéo dài nhiều ngày, không bên nào chịu từ bỏ. Cuối cùng, thông qua kế hoạch chiến lược và sự hợp tác, lực lượng của thiện giành chiến thắng, kết thúc cuộc đấu tranh và khôi phục hòa bình cho vùng đất.