Nghĩa tiếng Việt của từ combination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːmbɪˈneɪʃn/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒmbɪˈneɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự kết hợp của hai hay nhiều yếu tố
Contoh: The combination of colors in the painting is very striking. (Kombinasi warna dalam lukisan ini sangat mencolok.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'combinare', có nghĩa là 'kết hợp', gồm các thành phần 'com-' (cùng) và '-binare' (dạng hoán vị của '-binden', nghĩa là 'gắn kết').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trộn màu sắc để tạo ra một bức tranh mới, điều này giúp bạn nhớ đến khái niệm 'kết hợp'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: blend, mixture, fusion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: separation, division
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in combination with (kết hợp với)
- combination lock (khóa kết hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The combination of spices in this dish is perfect. (Kombinasi bumbu dalam hidangan ini sempurna.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to create new dishes using a unique combination of ingredients. One day, he combined chocolate and chili to make a delicious dessert that surprised everyone. (Dulu kala, ada seorang koki yang suka menciptakan hidangan baru menggunakan kombinasi bahan unik. Suatu hari, dia mengombinasikan cokelat dan cabai untuk membuat makanan penutup yang lezat yang mengejutkan semua orang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích tạo ra những món ăn mới bằng cách sử dụng một kết hợp độc đáo của các nguyên liệu. Một ngày nọ, ông kết hợp sô cô la và ớt để làm một món tráng miệng ngon lành khiến mọi người bất ngờ.