Nghĩa tiếng Việt của từ combustible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈbʌs.tə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈbʌs.tɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ cháy, dễ bốc cháy
Contoh: Gasoline is highly combustible. (Bahan bakar adalah sangat mudah terbakar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'combustibilis', từ 'combustus' nghĩa là 'cháy', kết hợp với hậu tố '-ible'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vật liệu như giấy hay dầu, những thứ dễ bị cháy khi tiếp xúc với lửa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- dễ cháy, nổi lửa
Từ trái nghĩa:
- không dễ cháy, không nổi lửa
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- material combustible (vật liệu dễ cháy)
- substance combustible (chất dễ cháy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Gasoline is highly combustible. (Bahan bakar adalah sangat mudah terbakar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a laboratory, there was a highly combustible substance that everyone was cautious about. One day, a scientist accidentally dropped a match near it, and the substance caught fire immediately, creating a dramatic scene that everyone remembered.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong phòng thí nghiệm, có một chất dễ cháy mà mọi người đều cảnh giác. Một ngày, một nhà khoa học vô tình đánh lửa gần đó, và chất đó bắt lửa ngay lập tức, tạo ra một cảnh tượng kịch tính mà mọi người đều nhớ đến.