Nghĩa tiếng Việt của từ come, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kʌm/
🔈Phát âm Anh: /kʌm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đến, tới
Contoh: She will come to the party tonight. (Dia akan datang ke pesta malam ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cuman', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'kuman', có nghĩa là 'đến'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn đang đi đến nhà bạn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'come'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đến, tới, đi đến
Từ trái nghĩa:
- đi, rời đi, rời xa
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- come across (gặp phải, tình cờ gặp)
- come true (thành hiện thực)
- come up (xuất hiện, được đề cập đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The train will come in five minutes. (Kereta akan datang dalam lima menit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young boy named Tom wished to see the world. He packed his bags and started his journey. As he traveled, he learned many things and met many people. One day, he came to a beautiful village where the people were very welcoming. They invited him to stay and share his stories. Tom's dream had come true, and he was happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tom mong muốn khám phá thế giới. Cậu đã đóng gói balo và bắt đầu hành trình của mình. Trong khi đi du lịch, cậu học được nhiều điều và gặp gỡ nhiều người. Một ngày nọ, cậu đến một ngôi làng đẹp mà người dân rất chào đón. Họ mời cậu ở lại và chia sẻ câu chuyện của mình. Ước mơ của Tom đã thành hiện thực, và cậu rất hạnh phúc.