Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ comedy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːm.ə.di/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒm.ə.di/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thể loại vở kịch hay phim ảnh có nội dung hài hước, giải trí
        Contoh: Shakespeare wrote both tragedies and comedies. (Shakespeare đã viết cả bi kịch và hài kịch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kōmōidia', có nguồn gốc từ 'kōmos' (đoàn diễu hành) và 'aeidein' (hát).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những cười ria vui vẻ của khán giả khi xem một vở kịch hay phim hài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: humor, farce, satire

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: tragedy, drama

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • black comedy (hài đen)
  • comedy of errors (hài của những sai lầm)
  • comedy film (phim hài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The comedy show was very entertaining. (Chương trình hài kịch rất thú vị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small theater, a comedy play was being performed. The audience laughed heartily as the actors delivered their humorous lines. The story revolved around a series of funny misunderstandings that led to a happy ending.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà hát nhỏ, một vở kịch hài đang được biểu diễn. Khán giả cười rộng rãi khi các diễn viên trình bày lời thoại hài hước của họ. Câu chuyện xoay quanh một loạt những sự hiểu lầm vui nhộn dẫn đến một kết thúc hạnh phúc.