Nghĩa tiếng Việt của từ comely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌm.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌm.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đẹp, duyên dáng, thích hợp
Contoh: She has a comely appearance. (Dia memiliki penampilan yang comely.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'comelich', kết hợp từ 'comel' (đẹp) và '-lich' (tính từ hậu tố).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có vẻ bề ngoài đẹp và duyên dáng, tạo ấn tượng tốt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- beautiful, attractive, pretty
Từ trái nghĩa:
- ugly, unattractive, unseemly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- comely appearance (vẻ ngoài đẹp)
- comely figure (hình dáng duyên dáng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She looked comely in her new dress. (Cô ấy trông rất đẹp trong chiếc váy mới của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a comely young woman who lived in a small village. Her beauty and grace made her the talk of the town, and many sought her hand in marriage. One day, a prince came to the village and fell in love with her at first sight. They lived happily ever after, admired by all for their comely appearance and kind hearts.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ đẹp đẽ sống trong một ngôi làng nhỏ. Vẻ đẹp và duyên dáng của cô khiến cô trở thành chủ đề bàn tán của làng, và nhiều người muốn cưới cô. Một ngày nọ, một chúa tể đến làng và yêu cô ngay từ cái nhìn đầu tiên. Họ sống hạnh phúc mãi mãi, được tất cả người ngưỡng mộ vì vẻ bề ngoài đẹp đẽ và trái tim tốt bụng của họ.