Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ comer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkoʊ.mər/

🔈Phát âm Anh: /ˈkəʊ.mə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đến, người đến thăm hoặc sống ở một nơi nào đó
        Contoh: The city welcomes many comers every year. (Thành phố chào đón nhiều người đến mỗi năm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'come' kết hợp với hậu tố '-er', chỉ người hoặc vật thể liên quan đến hành động của 'come'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người mới đến một thành phố, đó là một 'comer'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người đến, người mới

Từ trái nghĩa:

  • người đi, người rời đi

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • new comer (người mới đến)
  • welcome the comers (chào đón những người đến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The new comer was warmly welcomed by the community. (Người mới đến đã được cộng đồng chào đón nồng nhiệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a city that always welcomed comers from all over the world. Each comer brought their own stories and cultures, enriching the city's diversity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố luôn chào đón những người đến từ khắp nơi trên thế giới. Mỗi người đến mang theo những câu chuyện và văn hóa riêng của họ, làm phong phú đa dạng văn hóa của thành phố.