Nghĩa tiếng Việt của từ comestible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmɛstɪbl/
🔈Phát âm Anh: /kəˈmɛstɪb(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể ăn được, thức ăn
Contoh: The store sells various comestible items. (Cửa hàng bán nhiều mặt hàng ăn được.) - danh từ (n.):đồ ăn, thức ăn
Contoh: Bread and fruits are common comestibles. (Bánh mì và trái cây là những thức ăn phổ biến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'comedere' có nghĩa là 'ăn', kết hợp với hậu tố '-ible'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn ngon, những món ăn mà bạn có thể ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: edible, eatable
- danh từ: food, fare
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inedible, uneatable
- danh từ: non-food item
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- comestible goods (hàng hóa ăn được)
- comestible products (sản phẩm ăn được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Mushrooms can be comestible or poisonous. (Nấm có thể ăn được hoặc độc.)
- danh từ: The market offers a wide range of comestibles. (Chợ cung cấp một loạt các món ăn đa dạng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the locals celebrated a festival where only comestible decorations were used. They believed that everything around them should be both beautiful and edible.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, người dân kỷ niệm một lễ hội mà tất cả các đồ trang trí đều là thức ăn. Họ tin rằng mọi thứ xung quanh họ nên đẹp và có thể ăn.