Nghĩa tiếng Việt của từ comet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːmɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒmɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một thiên thể nhỏ, thường có đuôi sáng, bay quanh Mặt Trời
Contoh: The comet's tail can be seen from Earth. (Đuôi của sao chổi có thể nhìn thấy từ Trái Đất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kometes', có nghĩa là 'long hair', được dùng để miêu tả đuôi của sao chổi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đêm trời đầy sao, bạn nhìn thấy một vệt sáng trôi qua bầu trời, đó là sao chổi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: icy wanderer, celestial snowball
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- comet tail (đuôi sao chổi)
- comet sighting (sự xuất hiện của sao chổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: People often mistake a comet for a shooting star. (Mọi người thường nhầm sao chổi là sao băng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a comet named 'Komet' traveled across the universe, leaving a trail of light behind. People on Earth marveled at its beauty and wondered about its origin. Komet's journey was a reminder of the vastness and mystery of space.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một sao chổi tên là 'Komet' đi vòng quanh vũ trụ, để lại một đường tia sáng phía sau. Mọi người trên Trái Đất ngạc nhiên trước vẻ đẹp của nó và tự hỏi về nguồn gốc của nó. Chuyến đi của Komet là một lời nhắc nhở về sự bao la và bí ẩn của không gian.