Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ comfort, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌm.fɚt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkʌm.fət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thoải mái, sự an toàn, sự an ủi
        Contoh: She found comfort in her family's support. (Dia menemukan kenyamanan dalam dukungan keluarganya.)
  • động từ (v.):an ủi, làm cho thoải mái
        Contoh: He comforted her after her loss. (Dia menghibur dia setelah kehilangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'confortare', có nghĩa là 'làm mạnh', từ 'com-' (mạnh mẽ) và 'fortis' (mạnh).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tấm gối mềm mại (comfort) khi bạn cần nghỉ ngơi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: solace, relief
  • động từ: console, soothe

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: discomfort, distress
  • động từ: disturb, upset

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • seek comfort (tìm kiếm sự an ủi)
  • comfort food (thức ăn an ủi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The warm blanket provided comfort on a cold night. (The warm blanket provided comfort on a cold night.)
  • động từ: She comforted the child with a gentle hug. (Dia menghibur anak dengan pelukan lembut.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person who always found comfort in reading books. One day, they lost their favorite book, and they felt very sad. But their friend comforted them by giving them a new book to read, and they felt happy again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người luôn tìm thấy sự thoải mái trong việc đọc sách. Một ngày nọ, họ đã mất cuốn sách yêu thích của mình, và cảm thấy rất buồn. Nhưng người bạn của họ đã an ủi họ bằng cách cho họ một cuốn sách mới để đọc, và họ lại cảm thấy vui vẻ.