Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ comfortable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌm.fər.tə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈkʌm.fət.ə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thoải mái, dễ chịu
        Contoh: I feel comfortable in this chair. (Saya merasa nyaman di kursi ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'comfort' (thoải mái) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngồi trên một chiếc ghế mềm và thoải mái, điều này làm bạn nhớ đến từ 'comfortable'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: cozy, pleasant, relaxing

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uncomfortable, uneasy, unpleasant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • comfortable with (thoải mái với)
  • comfortable in (thoải mái trong)
  • comfortable around (thoải mái xung quanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The room was warm and comfortable. (Kamar itu hangat dan nyaman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chair named Comfortable. Everyone who sat on Comfortable felt relaxed and at ease, no matter how long they stayed. Comfortable was always happy to provide a cozy place for people to rest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc ghế tên là Comfortable. Mọi người ngồi lên Comfortable đều cảm thấy thư thái và thoải mái, dù họ ở lại lâu đến mấy. Comfortable luôn vui mừng cung cấp một nơi ấm cúng để mọi người nghỉ ngơi.