Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ comical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːmɪkl/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒmɪkl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hài hước, kịch bản hài
        Contoh: The movie was so comical that I couldn't stop laughing. (Film itu sangat komedi sehingga saya tidak bisa berhenti tertawa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'comicus', từ 'comus' nghĩa là 'hài hước', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn hài kịch, nơi mọi người cười khúc khích vì những trò đùa vui nhộn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • funny, amusing, hilarious

Từ trái nghĩa:

  • serious, somber, grave

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • comical situation (tình huống hài hước)
  • comical effect (hiệu ứng hài hước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The clown's antics were truly comical. (Antik konyol itu benar-benar komedi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a comical character named Joker who always made everyone laugh with his witty jokes and funny faces. One day, he decided to organize a comical show in the town square, and it was a huge success. Everyone enjoyed the show and couldn't stop laughing, making the whole town filled with joy and happiness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhân vật hài hước tên là Joker luôn làm mọi người cười với những câu đùa thông minh và khuôn mặt buồn cười của anh ta. Một ngày nọ, anh ta quyết định tổ chức một buổi biểu diễn hài hước tại quảng trường thị trấn, và nó đã thành công lớn. Mọi người rất thích buổi biểu diễn và không thể ngừng cười, làm cho toàn thị trấn tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.