Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ comma, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑː.mə/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒm.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dấu phẩy
        Contoh: The comma is used to separate items in a list. (Dấu phẩy được sử dụng để ngăn cách các mục trong một danh sách.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'comma', có nghĩa là 'phần nhỏ của câu', từ 'com-' và 'maerere'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến dấu phẩy trong văn bản, nó giống như một chấm lửng giữa các từ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: punctuation mark, pause mark

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • put a comma (đặt dấu phẩy)
  • comma splice (liên kết dấu phẩy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The comma in the sentence helps to clarify the meaning. (Dấu phẩy trong câu giúp làm rõ nghĩa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little punctuation mark named Comma. Comma loved to help writers separate their thoughts into clear sentences. One day, Comma met a writer who was struggling to organize their ideas. Comma quickly jumped into the text, placing itself between words to create pauses and clarity. The writer was so grateful and their story became a masterpiece, all thanks to Comma.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một dấu chấm phẩy nhỏ tên là Comma. Comma rất thích giúp các nhà văn ngăn cách ý nghĩ của họ thành những câu rõ ràng. Một ngày nọ, Comma gặp một nhà văn đang vật lộn để sắp xếp ý tưởng của mình. Comma nhanh chóng nhảy vào văn bản, đặt mình giữa các từ để tạo ra những chấm lửng và sự rõ ràng. Nhà văn rất biết ơn và câu chuyện của họ trở thành một kiệt tác, tất cả đều nhờ Comma.